Có 6 kết quả:

宏图 hóng tú ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨˊ宏圖 hóng tú ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨˊ弘图 hóng tú ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨˊ弘圖 hóng tú ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨˊ鴻圖 hóng tú ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨˊ鸿图 hóng tú ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨˊ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) major undertaking
(2) vast plan
(3) grand prospect

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) major undertaking
(2) vast plan
(3) grand prospect

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 宏圖|宏图[hong2 tu2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 宏圖|宏图[hong2 tu2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 宏圖|宏图[hong2 tu2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 宏圖|宏图[hong2 tu2]

Bình luận 0